Máy phát điện mitsubishi 100 KVA.
Thông số kỹ thuật tổ máy. |
|
Máy phát điện Mitsubishi 100kVA Model MDS-100T. | |
Công suất liên tục | 90kVA. |
Công suất dự phòng | 100kVA. |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz. |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút. |
Dòng điện | 130 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 16.3 lít/h. |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 2800x1100x1300 mm. |
Bình nhiên liệu | 150 lít. |
Trọng lượng | 1750 kg |
Động cơ. |
|
Model | S6K – DT (Turbo charged). |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI). |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi. |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 81.6 kW. |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học. |
Dung tích nước làm mát | 9 lít. |
Dung tích nhớt | 20.5 lít. |
Dung tích xi lanh | 6.373 lít. |
Hành trình pittong | 102 x 130 |
Đầu phát. |
|
Hãng sản xuất | Depco. |
Công suất liên tục | 100kVA |
Cấp cách điện | H. |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây. |
Bảng điều khiển. |
|
Máy phát điện Mitsubishi 100kVA sử dụng Control panel DKG309. | |
Màn hình điều khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn. |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành. | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối. | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh. | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |